Logo Zephyrnet

5 Ý tưởng dạy từ vựng khoa học

Ngày:

Việc dạy từ vựng trong khoa học hoặc bất kỳ môn học nào đều quan trọng trong việc giúp học sinh hiểu được chương trình giảng dạy và phát triển kỹ năng đọc. Xây dựng từ vựng là một phần thiết yếu của bất kỳ lớp học nào, đặc biệt là trong môn khoa học, nơi có nhiều từ mới mà học sinh gặp phải mang tính kỹ thuật và chủ đề cụ thể. Mặc dù nghiên cứu khoa học rất quan trọng để hiểu và hiểu về thế giới, nhưng học sinh sẽ khó có thể tham gia, phản hồi hoặc thậm chí hiểu những gì đang được dạy nếu không có vốn từ vựng khoa học cần thiết.

Theo truyền thống, từ vựng khoa học được tải sẵn ở đầu bài học hoặc bài học. Học sinh ghi nhớ các từ và định nghĩa mới một cách riêng biệt và ít theo ngữ cảnh (nếu có), sau đó có thể là một bài kiểm tra hoặc hoạt động khác để “kiểm tra mức độ hiểu”. Nhưng với phương pháp này, học sinh có thực sự hiểu được những từ vựng mới này hay không? Nghiên cứu cho thấy rằng họ không; trên thực tế, dạy học sinh từ mới mà không phát triển ý nghĩa khái niệm trước tiên không nhất thiết là chiến lược tốt nhất.

Học sinh nên học về các từ mới thông qua phương pháp khám phá trước khi giải thích, giúp học sinh tiếp cận với từ vựng mới trong một ngữ cảnh cụ thể trước tiên và sau đó giải thích nghĩa của những từ đó. Điều này không chỉ giúp học sinh hiểu được từ vựng khoa học mới và các khái niệm khoa học mà còn giúp học sinh liên hệ các từ với kiến ​​thức trước đây của mình cũng như thu được thông tin cơ bản về chủ đề này.

Từ vựng là một nền tảng giảng dạy lấy từ vựng làm trung tâm, sử dụng các bài hát hip-hop để xây dựng và áp dụng từ vựng trong ngữ cảnh. Tất cả các bài học được thiết kế với Phân loại của Bloom trong tâm trí, thúc đẩy tư duy phê phán và sáng tạo. Với nhiều tính năng, Flocabulary là công cụ hoàn hảo để dạy từ vựng khoa học bằng phương pháp khám phá trước khi giải thích.

Đây là ví dụ về loại video hấp dẫn mà bạn có thể tìm thấy trên Flocabulary! Học sinh có thể sử dụng video này để ôn lại các từ và khái niệm từ vựng về khoa học môi trường.

[Nhúng nội dung]

Có nhiều điều thú vị và hấp dẫn chiến lược dạy từ vựng rõ ràng thông qua hướng dẫn trực tiếp và/hoặc kỹ năng tiếp thu độc lập. Dưới đây là năm ý tưởng để kết hợp việc xây dựng vốn từ vựng như một phần của bất kỳ bài học khoa học nào.

Bạn mới sử dụng Flocabulary? Giáo viên có thể đăng ký dùng thử để truy cập các video bài học và hoạt động đánh giá của chúng tôi. Quản trị viên có thể liên hệ với chúng tôi để tìm hiểu thêm về cách khai thác toàn bộ sức mạnh của Flocabulary thông qua Flocabulary Plus.

Việc giảng dạy từ vựng khoa học nên bắt đầu bằng một phương pháp khám phá trước khi giải thích để cung cấp cho học sinh bối cảnh về những từ mới mà các em sẽ học. Các phương pháp tiếp cận truyền thống, trong đó lời giải thích của giáo viên được đặt lên hàng đầu, ít có tác dụng thúc đẩy tư duy phản biện hoặc giải quyết bất kỳ quan niệm sai lầm nào mà học sinh có thể mắc phải. Thay vào đó, với tư duy khám phá trước khi giải thích, giáo viên có thể cho học sinh tiếp xúc với các từ vựng mới trong một khái niệm thay vì giải thích hoặc xác định từ vựng trước. Để bắt đầu với phương pháp này, giáo viên có thể chỉ định một phòng thí nghiệm hoặc hoạt động nhanh hoặc tiến hành trình diễn để cung cấp cho học sinh bối cảnh trước khi dạy một bài học.

Sau khi giáo viên cung cấp bối cảnh khái niệm, học sinh sẽ có cơ hội học và thực sự hiểu ý nghĩa của các từ vựng mới. Khi đó, học sinh có nhiều khả năng liên quan và sử dụng các từ vựng mới hơn vì các em đã thấy chúng được sử dụng trong một chủ đề nhất định. Điều này trái ngược với các phương pháp truyền thống liên quan đến việc ghi nhớ và lặp lại các định nghĩa.

Cân nhắc sử dụng Video bài học khoa học về từ khóa để giới thiệu các từ vựng khoa học trong ngữ cảnh của nhiều loại chủ đề khoa học khác nhau như thực hành khoa học, công nghệ và kỹ thuật cũng như sự sống, Trái đất, không gian và khoa học vật lý. Sau đó, Học sinh có thể tập trung vào việc giải thích những gì các em hiểu về các khái niệm mà các em đã khám phá, ngay cả khi họ chưa biết một số từ vựng nhất định. Cả lớp cùng nhau xem video và sau đó hoàn thành các hoạt động Thẻ từ vựng và Trò chơi từ vựng.

Video bài học khoa học từ vựng

Cung cấp tài liệu tham khảo trực quan có thể là một cách hấp dẫn và sáng tạo khác để hỗ trợ và củng cố vốn từ vựng của học sinh. Ví dụ, học sinh có thể cộng tác để tạo và trang trí bức tường chữ của lớp học cho từng bài học được dạy. Điều này thúc đẩy quyền sở hữu việc học của học sinh và cung cấp tài liệu tham khảo trực quan để học sinh sử dụng trong toàn bộ bài học. Học sinh cũng có thể tạo bảng chú giải thuật ngữ có hình ảnh trong sổ tay khoa học của mình để tham khảo khi cần thiết. Hơn nữa, giáo viên có thể thu hút học sinh tham gia thảo luận trong lớp để tạo bản đồ từ và mô hình Frayer cho từ vựng mới. Những thứ này có thể được treo trong lớp học để tham khảo sau này.

Học sinh có thể sử dụng Thẻ Từ Vựng của Flocabulary để vẽ tranh và viết câu về các từ vựng. Sau đó, học sinh có thể lưu bài làm của mình và tham khảo khi cần thiết. Những Thẻ Từ Vựng này bao gồm từ vựng, một phần của lời nói, định nghĩa và một câu ví dụ, cũng như câu và hình vẽ của học sinh. Ví dụ: nếu bạn đang dạy về gió, hãy sử dụng “Gió là gì?” bài học để dạy các thuật ngữ từ vựng khoa học Trái đất.

Video bài học Gió là gì
Thẻ Từ vựng Gió là gì

Nghiên cứu cho thấy sinh viên cần tiếp xúc lặp đi lặp lại sang các từ mới theo thời gian để tìm hiểu ý nghĩa của chúng và cách sử dụng chúng. Vì vậy, việc tạo cho học sinh nhiều cơ hội để suy nghĩ và sử dụng từ vựng là một chiến lược quan trọng.

Bạn có thể cung cấp cơ hội tiếp xúc nhiều lần với từ vựng trong khoa học bằng cách sử dụng các phương thức khác nhau (nói, viết và nghe) để thực hành. Ví dụ, học sinh có thể viết nhật ký để giải thích hoặc tóm tắt một chủ đề bằng cách sử dụng các từ vựng cụ thể, có hoặc không có ngân hàng từ. Họ cũng có thể thực hành diễn giải hoặc đơn giản hóa các câu sử dụng các từ vựng cho sẵn hoặc hoàn thành một hoạt động Đúng hoặc Sai trong đó học sinh phải viết lại các câu sử dụng các từ vựng đó để biến chúng thành những câu đúng. Học sinh có thể thực hành nói và nghe các từ vựng mới bằng hoạt động Nghĩ-Cặp-Chia sẻ, thảo luận trong lớp, video/âm thanh hoặc thuyết trình.

Bạn cũng có thể cung cấp khả năng hiển thị lặp lại theo cách được ứng dụng. Ví dụ: giáo viên có thể sử dụng Trò chơi Từ vựng của Flocabulary để giúp học sinh thực hành các từ vựng mới học hoặc họ có thể tạo trò chơi tìm người nhặt rác trong đó học sinh xác định các từ vựng trong một đoạn văn, chẳng hạn như các từ trong hoạt động Đọc & Trả lời của Flocabulary. Bạn cũng có thể sử dụng của chúng tôi Lập trìnhmáy tínhter Các bài học lập trình để củng cố vốn từ vựng về khoa học máy tính của học sinh.

Hoạt động đọc và phản hồi mã hóa
Hoạt động trò chơi mã hóa từ vựng

Một chiến lược rất hữu ích trong việc học từ vựng khoa học là dạy các phần của từ hoặc hình vị, để học sinh có thể độc lập giải mã từ vựng. Ví dụ: nhiều từ khoa học bắt đầu bằng cùng một tiền tố hoặc kết thúc bằng cùng một hậu tố. Các từ “kính hiển vi”, “vi sinh vật” và “vi sinh học” có tiền tố micro-, có nghĩa là “nhỏ” hoặc “nhỏ”. Mặt khác, các từ “sinh học” và “địa chất” có hậu tố -ology, có nghĩa là “nghiên cứu về”.

Hơn nữa, nhiều từ khoa học có cùng một gốc, chẳng hạn như “đơn bào” và “đa bào”. Tiền tố uni- có nghĩa là “một”, trong khi multi- có nghĩa là “nhiều”. Trong trường hợp này, các tiền tố khác nhau, nhưng cả hai đều liên quan đến cùng một từ gốc “ô”. Nếu học sinh biết nghĩa của các phụ tố và từ gốc thì các em có thể dễ dàng giải mã được nghĩa của các từ vựng mới. Mặc dù chiến lược này hữu ích trong khoa học nhưng nó cũng có thể được áp dụng cho các chủ đề khác, khiến nó trở thành một kỹ năng hữu ích cho bất kể chủ đề nào.

Để thực hành kỹ năng này, giáo viên có thể dạy trước các phần từ vựng cụ thể và sử dụng video Nearpod Original hoặc Flocabulary để giới thiệu cho học sinh từ vựng mới trong các ngữ cảnh có ý nghĩa. Video gốc của Nearpod là những nguồn thông tin ngắn gọn được thuật lại để hướng dẫn học sinh một cách hiệu quả, nâng cao khả năng hiểu và làm cho quá trình học tập trở nên dễ tiếp cận hơn. Sau đó, học sinh có thể làm việc theo cặp hoặc nhóm nhỏ để dự đoán nghĩa của các từ được chỉ định, sau đó là thảo luận trên lớp trong đó các nhóm lần lượt giải thích dự đoán của mình về nghĩa của từ đó.

Các phần của bài học video Thực vật
Các phần của hoạt động Câu đố về thực vật

Một cách tiếp cận sáng tạo có thể là một cách thú vị và đáng nhớ để thực hành hoặc dạy các bài học từ vựng khoa học. Nó cũng có thể giúp học sinh có thêm cơ hội sử dụng từ vựng đã học trong bối cảnh khác nhau. Giáo viên có thể tổ chức một cuộc thi truyện tranh trong đó học sinh giải thích một chủ đề bằng cách sử dụng từ vựng cụ thể của bài học. Tương tự như vậy, học sinh có thể tạo hoặc vẽ sơ đồ hoặc mô hình các khái niệm khoa học, bao gồm nhãn, giải thích và định nghĩa của các từ vựng cụ thể. Và mặc dù những hoạt động này có thể phù hợp hơn với hoạt động nhóm nhưng chúng cũng có thể được hoàn thành riêng lẻ, tùy thuộc vào nhu cầu cụ thể của từng lớp.

Ví dụ, học sinh có thể sử dụng Phòng thí nghiệm trữ tình để sáng tác một đoạn rap hoặc bài thơ bằng cách sử dụng các từ vựng trong bài học. Đây là hoạt động cuối cùng trong chuỗi bài học của Flocabulary, giúp học sinh thể hiện khả năng nắm vững chủ đề và từ vựng. Trong Lyric Lab, học sinh viết vần điệu của riêng mình theo từng dòng, sử dụng ngân hàng từ vựng, bộ tạo vần và nhịp nhạc của chúng tôi. Học sinh có thể biểu diễn tác phẩm của mình trực tiếp trước lớp dưới dạng một bài hát hoặc thơ ca, ghi lại màn trình diễn của mình trong video hoặc chỉ cần lưu phần rap dưới dạng PDF để gửi cho giáo viên của mình.

Hoạt động Phòng Thí nghiệm Lời bài hát Chu kỳ Nước

Dạy từ vựng là một phần thiết yếu của bất kỳ lớp học nào, đặc biệt là trong môn khoa học, nơi các từ vựng thường mang tính kỹ thuật và chủ đề cụ thể. Để giúp học sinh học những từ này và hiểu rõ hơn các khái niệm khoa học, trước tiên giáo viên có thể sử dụng phương pháp khám phá trước khi giải thích để đưa ra ý nghĩa khái niệm cho các từ mới. Giáo viên cũng có thể tạo và cung cấp tài liệu tham khảo trực quan, tiếp xúc nhiều lần với các từ mới theo các phương thức khác nhau, dạy các phần của từ và sử dụng phương pháp sáng tạo để làm cho việc học từ vựng trở thành một trải nghiệm thú vị và đáng nhớ. Nhiều tính năng của Flocabulary (Video, Thẻ từ vựng, Trò chơi từ vựng và Lab lời bài hát) giúp giáo viên dễ dàng hỗ trợ và thu hút học sinh khi học từ vựng.

Bạn mới sử dụng Flocabulary? Giáo viên có thể đăng ký dùng thử để truy cập các video bài học và hoạt động đánh giá của chúng tôi. Quản trị viên có thể liên hệ với chúng tôi để tìm hiểu thêm về cách khai thác toàn bộ sức mạnh của Flocabulary thông qua Flocabulary Plus.

tại chỗ_img

Tin tức mới nhất

tại chỗ_img