Logo Zephyrnet

Các nhà nghiên cứu điều tra hiệu quả của một chất vận chuyển thuốc mới trong khối u trong điều trị ung thư biểu mô tế bào vảy miệng

Ngày:

Trong một nghiên cứu gần đây được công bố trong Báo cáo khoa học, một nhóm các nhà nghiên cứu đã điều tra hiệu quả của một chất mang thuốc mới vào bên trong khối u trong điều trị ung thư biểu mô tế bào vảy miệng (OSCC), để tăng cường liệu pháp nhắm mục tiêu và giảm thiểu tác dụng phụ toàn thân.

Một chất mang thuốc mới vào trong khối u để điều trị ung thư biểu mô tế bào vảy miệng
Học: Một chất mang thuốc mới vào trong khối u để điều trị ung thư biểu mô tế bào vảy miệng. Tín dụng hình ảnh: Kateryna Kon/Shutterstock.com

Tiểu sử

Những tiến bộ y học đã tiến hành một cuộc chiến kéo dài chống lại bệnh ung thư, nhưng tác động tàn phá của nó đối với cuộc sống vẫn còn tồn tại. Các phương pháp hóa trị liệu tích cực tuy đã được cải thiện nhưng vẫn gây ra những tác dụng phụ nặng nề cho bệnh nhân.

Việc phân phối thuốc nhắm mục tiêu là điều cần thiết để tối đa hóa hiệu quả điều trị và giảm thiểu tác dụng phụ, đồng thời công nghệ nano đưa ra các giải pháp đầy hứa hẹn để nhắm mục tiêu vào khối u thông qua các hạt nano (NP) được nạp thuốc, giảm độc tính toàn thân.

NP cải thiện sự phân phối thuốc, tính ổn định và hiệu quả, đặc biệt nhắm vào các mô khối u. Việc phân phối thuốc vào bên trong tổn thương hạn chế tiếp xúc với vị trí tổn thương, làm giảm tác dụng toàn thân. Các NP polyme được Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA) phê duyệt, như các NP được phủ bằng polyethylen glycol (PEG), cho thấy độ ổn định được nâng cao và khả năng giải phóng thuốc bền vững. Các NP polyethylen glycol-polylactide (PEG-PLA) nhắm mục tiêu vào khối u với các liệu pháp cụ thể đã chứng minh hiệu quả được cải thiện và kích thước khối u nhỏ hơn trong mô hình chuột OSCC.

Giới thiệu về nghiên cứu

Trong nghiên cứu hiện tại, 48 con chuột trắng được sử dụng để kiểm tra những thay đổi trên bề mặt lưng của lưỡi sau khi điều trị. Những con chuột được kiểm tra hàng ngày và cân nặng hàng tuần dưới gây mê. Nghiên cứu tuân theo hướng dẫn Nghiên cứu Động vật: Báo cáo Thí nghiệm In Vivo (ARRIVE) và nhận được sự chấp thuận về mặt đạo đức từ Đại học Mansoura.

Những con chuột được gây ra bằng OSCC về mặt hóa học bằng cách sử dụng chất gây ung thư hòa tan trong nước, 4-nitroquinoline 1-oxide (4-NQO). Lưỡi được chải bằng dung dịch 4-NQO hàng ngày trong chín tháng. Sinh thiết được thực hiện ở các giai đoạn khác nhau để đánh giá mô bệnh học. Tất cả những con chuột đều phát triển OSCC với mức độ loạn sản và ung thư biểu mô khác nhau.

Chất mang thuốc được điều chế bằng cách sử dụng chất chuẩn bị PLA (PLA-diCOCl) được kết thúc bằng acyl halogenua và PEG. Ngoài ra, chất đồng trùng hợp được đặc trưng bằng phương pháp quang phổ hồng ngoại biến đổi Fourier (FTIR). Các mixen nano không chứa thuốc được sản xuất từ ​​chất đồng trùng hợp và được kiểm tra bằng kính hiển vi điện tử quét (SEM).

Các NP chứa thuốc được chế tạo bằng phương pháp bay hơi dung môi nước trong dầu trong nước (W/O/W). Hồ sơ giải phóng thuốc được xác định bằng cách lắc NP bằng nước khử ion và đo lượng thuốc được giải phóng bằng máy quang phổ tia cực tím.

Sau 36 tuần, tất cả các mẫu sinh thiết đều cho thấy mức độ loạn sản và ung thư biểu mô khác nhau. Phương pháp điều trị được thực hiện bằng cách tiêm các hạt nano đã được nạp vào. Một nửa số chuột được tiêm tĩnh mạch toàn thân các hạt mixen được nạp cisplatin, cetuximab và 5-fluorouracil (5-FU), trong khi nửa còn lại được tiêm vào vết thương.

Sinh thiết sau điều trị được lấy và so sánh với sinh thiết trước điều trị. Nhóm đối chứng cho thấy sự kết hợp của mô bình thường, ung thư biểu mô tại chỗ, loạn sản và hoại tử. Nhóm thử nghiệm cho thấy 50% mô bình thường và 50% mô bị hoại tử. Phân tích dữ liệu được thực hiện bằng phần mềm máy tính, với các bài kiểm tra chính xác Chi-Square và Fischer được sử dụng để so sánh.

Kết quả học tập

Nghiên cứu hiện tại cho thấy phân tích FTIR chuyên sâu về chất chuẩn bị PLA, cho thấy các dải sóng cụ thể tương ứng với các dao động phân tử khác nhau. Dao động giãn của OH trong nhóm cuối -COOH được ghi nhận ở 3499 cm-1, trong khi dao động kéo giãn CH của –CH– và –CH3 các nhóm được quan sát ở 2455 và 2957 cm-1. Đỉnh nhọn ở 1713 cm-1 được cho là do sự dao động kéo dài của nhóm este cacbonyl.

Hơn nữa, phổ FTIR của chất đồng trùng hợp triblock polyethylene glycol-polylactide-polyethylene glycol (PEG-PLA-PEG) hiển thị tất cả các dải hấp thụ của chất chuẩn bị PEG và PLA, cho thấy sự hiện diện của cả hai thành phần trong chất đồng trùng hợp.

Phân tích FTIR của chất chuẩn bị PEG cho thấy một dải ở 3448 cm-1, đặc trưng của dao động giãn của OH trong nhóm cuối –COOH và các dải ở 2855 cm-1 do dao động giãn của CH của –CH3 trong nhóm –CH–. Đỉnh nhọn ở 1112 cm-1 được gán cho dao động giãn của nhóm –C–O–C–.

Kết quả chụp ảnh SEM của các mixen copolyme triblock cho thấy cấu trúc hình cầu đều đặn với bề mặt nhẵn, kích thước khác nhau và được cấu tạo từ các cụm copolyme nhỏ. Kích thước trung bình của các hạt dao động trong khoảng 60–201nm. Đặc tính giải phóng thuốc của cetuximab, 5-FU và cisplatin cho thấy các giai đoạn giải phóng khác nhau.

Đánh giá mô bệnh học của sinh thiết Hematoxylin & Eosin cho thấy sự phát triển của chứng loạn sản biểu mô và ung thư biểu mô tại chỗ theo thời gian. NP quản trị hệ thống làm giảm mức độ loạn sản và ác tính, trong khi việc áp dụng NP trong khối u mang lại kết quả tốt hơn đáng kể bằng cách loại bỏ các yếu tố xâm lấn và khôi phục biểu mô về tình trạng bình thường.

Thảo luận

Kết quả của nghiên cứu hiện tại cho thấy các chất mang dựa trên công nghệ nano ở dạng polyme nano-mixen đưa ra các giải pháp đầy hứa hẹn cho những thách thức hiện đang phải đối mặt trong điều trị ung thư. Những chất mang nhỏ bé này có thể đưa tác nhân hóa trị liệu trực tiếp đến tế bào ung thư, giảm thiểu tổn thương không chọn lọc do các liệu pháp thông thường gây ra.

Việc sử dụng các polyme dựa trên phân hủy PLA, đặc biệt là khi được đồng trùng hợp với các polyme ưa nước và trơ sinh học như PEG, giúp tăng cường khả năng phân phối thuốc theo mục tiêu. Chất đồng trùng hợp ba khối PEG–PLA–PEG cho thấy các đặc tính thuận lợi cho việc phân phối thuốc, bao gồm khả năng tương thích sinh học và giải phóng có kiểm soát.

Các mixen nano này cho thấy khả năng thâm nhập tế bào ung thư hiệu quả, làm giảm nhu cầu sử dụng liều thuốc toàn thân cao và giảm độc tính của mô không gây ung thư. Các nghiên cứu trên động vật đã chứng minh tác dụng chống ung thư đáng kể và giảm tác dụng phụ so với các phương pháp phân phối thuốc thông thường.

Tham khảo nhật ký:
tại chỗ_img

Tin tức mới nhất

tại chỗ_img